Trang chủINCREDIBLE • NSE
add
Incredible Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,41 ₹ - 50,94 ₹
Phạm vi một năm
31,00 ₹ - 63,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
48,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -13,36% |
Chi phí hoạt động | 182,68 Tr | 99,30% |
Thu nhập ròng | 20,01 Tr | 277,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,84 Tr | -8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,59 Tr | -8,72% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -7,78% |
Tổng nợ | 597,62 Tr | -28,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,01 Tr | 277,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
194