Trang chủINCREDIBLE • NSE
add
Incredible Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,66 ₹ - 43,03 ₹
Phạm vi một năm
28,50 ₹ - 63,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T INR
Số lượng trung bình
43,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 84,64 Tr | -26,20% |
Thu nhập ròng | 58,41 Tr | 87,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 78,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,46 Tr | 76,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,83 Tr | 166,94% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -7,61% |
Tổng nợ | 488,10 Tr | -36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,41 Tr | 87,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
194