Trang chủIND • ASX
add
Industrial Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
49,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 472,98 N | 127,54% |
Thu nhập ròng | -479,92 N | -110,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,09 N | 57,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,95 N | -70,17% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | 0,07% |
Tổng nợ | 490,04 N | 39,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,92 N | -110,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,51 N | 8,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,26 N | -27,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 N | -16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,03 N | -13,14% |
Dòng tiền tự do | -256,26 N | 37,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web