Trang chủINDB • NASDAQ
add
Independent Bank Corp (Massachusetts)
Giá đóng cửa hôm trước
58,36 $
Mức chênh lệch một ngày
57,07 $ - 58,28 $
Phạm vi một năm
45,11 $ - 75,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T USD
Số lượng trung bình
390,53 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,04 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 101,74 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 44,42 Tr | -7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,25 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | -5,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,84 Tr | 153,07% |
Tổng tài sản | 19,89 T | 2,92% |
Tổng nợ | 16,85 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,42 Tr | -7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.837