Trang chủINDBANK • NSE
add
Indbank Merchant Banking Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,15 ₹ - 35,49 ₹
Phạm vi một năm
25,50 ₹ - 59,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T INR
Số lượng trung bình
76,74 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,74 Tr | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 35,10 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | -54,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | -40,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,17 Tr | 2.728,37% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 11,05% |
Tổng nợ | 264,38 Tr | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | -54,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
92