Trang chủINDES • IST
add
Indeks Blgsyr Sstmlr Mhndslk Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ₺ - 6,27 ₺
Phạm vi một năm
5,88 ₺ - 9,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T TRY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,37 T | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 378,92 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 91,93 Tr | -39,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -32,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,24 Tr | -18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 14,97% |
Tổng tài sản | 24,08 T | 40,15% |
Tổng nợ | 18,39 T | 39,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,93 Tr | -39,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 T | -50,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,24 Tr | -1.358,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,79 Tr | 115,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | -12,08% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | -25,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
596