Trang chủINDI • NASDAQ
add
indie Semiconductor Inc
2,01 $
Sau giờ giao dịch:(1,73%)+0,035
2,04 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 19:16:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 7,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,75 Tr USD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,01 Tr | -17,29% |
Chi phí hoạt động | 20,56 Tr | 80,71% |
Thu nhập ròng | -32,58 Tr | -122,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,17 | -168,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,68 Tr | -213,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,25 Tr | 80,81% |
Tổng tài sản | 941,39 Tr | 14,96% |
Tổng nợ | 495,99 Tr | 45,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,58 Tr | -122,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,72 Tr | 59,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 39,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,88 Tr | 1.883,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,35 Tr | 2.077,16% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | 83,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Nhân viên
920