Trang chủINDI • NASDAQ
add
indie Semiconductor Inc
4,23 $
Trước giờ mở cửa:(1,62%)+0,068
4,30 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 00:30:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,09 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 7,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
854,11 Tr USD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,96 Tr | -10,77% |
Chi phí hoạt động | 20,85 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | -49,68 Tr | -190,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,06 | -225,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,87 Tr | -31,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,90 Tr | -39,68% |
Tổng tài sản | 797,46 Tr | -2,69% |
Tổng nợ | 308,66 Tr | -24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,68 Tr | -190,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,80 Tr | -53,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,55 Tr | -629,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 Tr | 1.204,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 Tr | 22,80% |
Dòng tiền tự do | -14,22 Tr | -145,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Nhân viên
900