Trang chủINDIAGLYCO • NSE
add
India Glycols Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.055,10 ₹ - 2.118,00 ₹
Phạm vi một năm
905,00 ₹ - 2.138,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,33 T INR
Số lượng trung bình
169,20 N
Tỷ số P/E
28,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | -6,79% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -65,65% |
Thu nhập ròng | 640,20 Tr | 51,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 62,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,40 Tr | 187,27% |
Tổng tài sản | 61,76 T | 9,96% |
Tổng nợ | 39,20 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,20 Tr | 51,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.326