Trang chủINDIAGLYCO • NSE
add
India Glycols Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.367,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.373,80 ₹ - 1.373,80 ₹
Phạm vi một năm
678,55 ₹ - 1.548,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,53 T INR
Số lượng trung bình
139,18 N
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,75 T | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 15,46% |
Thu nhập ròng | 568,10 Tr | 36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -2,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,10 Tr | 36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.326