Trang chủINDIAGLYCO • NSE
add
India Glycols Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.260,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.246,90 ₹ - 1.283,80 ₹
Phạm vi một năm
678,55 ₹ - 1.548,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,64 T INR
Số lượng trung bình
124,44 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 T | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 22,85% |
Thu nhập ròng | 497,10 Tr | 30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 55,52 T | 8,45% |
Tổng nợ | 34,16 T | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,10 Tr | 30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.326