Trang chủINDIANHUME • NSE
add
Indian Hume Pipe Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
436,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ₹ - 477,75 ₹
Phạm vi một năm
211,65 ₹ - 613,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,95 T INR
Số lượng trung bình
209,53 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 406,79 Tr | 15,78% |
Thu nhập ròng | 311,57 Tr | 266,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | 249,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,77 Tr | 99,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,32 Tr | 37.364,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,57 Tr | 266,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
1.088