Trang chủINDIASHLTR • NSE
add
India Shelter Finance Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
639,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
634,85 ₹ - 646,45 ₹
Phạm vi một năm
519,15 ₹ - 799,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,02 T INR
Số lượng trung bình
106,53 N
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 39,22% |
Chi phí hoạt động | 738,19 Tr | 24,75% |
Thu nhập ròng | 900,75 Tr | 49,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,17 | 7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 2.432,20% |
Tổng tài sản | 66,00 T | 38,70% |
Tổng nợ | 41,11 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 900,75 Tr | 49,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.323