Trang chủINDIQUBE • NSE
add
Indiqube Spaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
211,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,05 ₹ - 222,00 ₹
Phạm vi một năm
195,40 ₹ - 233,50 ₹
Số lượng trung bình
692,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | — |
Thu nhập ròng | -420,40 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -17,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | — |
Tổng tài sản | 40,66 T | — |
Tổng nợ | 39,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 901,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,40 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -710,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,32 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2015
Trang web
Nhân viên
625