Trang chủINDNIPPON • NSE
add
India Nippon Electricals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
760,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
758,45 ₹ - 789,00 ₹
Phạm vi một năm
545,30 ₹ - 867,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 T INR
Số lượng trung bình
35,88 N
Tỷ số P/E
21,03
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 534,00 Tr | 45,39% |
Thu nhập ròng | 270,20 Tr | 32,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,80 Tr | 20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -15,77% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 12,17% |
Tổng nợ | 2,28 T | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,20 Tr | 32,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
590