Trang chủINDO • IDX
add
Royalindo Investa Wijaya PT
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
193,00 Rp - 198,00 Rp
Phạm vi một năm
97,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
878,23 T IDR
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
38,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | 25,15% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 4,70% |
Thu nhập ròng | 5,34 T | 98,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,20 | 58,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 40,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,33 T | 7,68% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 6,31% |
Tổng nợ | 4,76 T | 38,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 T | 98,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | -31,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,15 T | -611,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,12 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,43 T | -814,59% |
Dòng tiền tự do | -23,03 T | -1.651,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2