Trang chủINDO • IDX
add
Royalindo Investa Wijaya PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 127,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
464,53 T IDR
Số lượng trung bình
898,02 N
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | 143,98% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -24,45% |
Thu nhập ròng | 5,13 T | 36,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,20 | -43,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 T | 700,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,15 T | -5,11% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 2,75% |
Tổng nợ | 4,79 T | -19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 T | 36,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -923,14 Tr | -118,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,45 T | 271,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,20 Tr | -99,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,53 T | 84,10% |
Dòng tiền tự do | -817,79 Tr | 98,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5