Trang chủINDO • IDX
add
Royalindo Investa Wijaya PT
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
152,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
97,00 Rp - 192,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
694,51 T IDR
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
37,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 59,21% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | 148,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,58 | 171,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | -10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,77 T | 14,61% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 3,86% |
Tổng nợ | 3,83 T | -16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | 148,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,41 T | 67,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,89 T | 10,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,97 T | 1.028,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 T | 96,55% |
Dòng tiền tự do | -22,07 T | 55,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2