Trang chủINDO • NYSEAMERICAN
add
Indonesia Energy Corp Ltd
4,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,25%)+0,060
4,86 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:34:19 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 6,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,97 Tr USD
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,10 N | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 955,63 N | -36,19% |
Thu nhập ròng | -510,76 N | 50,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,65 | 48,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,01 N | 26,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -65,91% |
Tổng tài sản | 17,72 Tr | -13,85% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,76 N | 50,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -823,67 N | -1.011,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,15 N | 92,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -965,82 N | -19.798,65% |
Dòng tiền tự do | -430,73 N | 82,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
33