Trang chủINDOBORAX • NSE
add
Indo Borax and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
197,00 ₹ - 203,10 ₹
Phạm vi một năm
142,35 ₹ - 262,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T INR
Số lượng trung bình
58,12 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,17 Tr | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 138,88 Tr | 84,78% |
Thu nhập ròng | 102,41 Tr | -10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,43 | -18,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,63 Tr | -34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,23 Tr | -46,53% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 14,60% |
Tổng nợ | 212,62 Tr | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,41 Tr | -10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
106