Trang chủINDOCO • NSE
add
Indoco Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
320,65 ₹ - 341,00 ₹
Phạm vi một năm
190,00 ₹ - 387,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,46 T INR
Số lượng trung bình
84,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 40,09% |
Thu nhập ròng | -403,90 Tr | -278,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,35 | -304,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,00 Tr | -102,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,70 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 24,30 T | 13,30% |
Tổng nợ | 14,12 T | 36,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,90 Tr | -278,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000