Trang chủINDOFARM • NSE
add
Indo Farm Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ₹ - 209,05 ₹
Phạm vi một năm
136,80 ₹ - 293,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T INR
Số lượng trung bình
90,78 N
Tỷ số P/E
35,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | — |
Chi phí hoạt động | 331,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | 135,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | — |
Tổng tài sản | 7,62 T | — |
Tổng nợ | 2,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
886