Trang chủINDOTECH • NSE
add
Indo Tech Transformers Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.891,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.896,20 ₹ - 1.959,80 ₹
Phạm vi một năm
1.614,30 ₹ - 3.771,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 T INR
Số lượng trung bình
55,37 N
Tỷ số P/E
32,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 333,50 Tr | 13,56% |
Thu nhập ròng | 209,80 Tr | -17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -30,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,48 Tr | -25,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,90 Tr | 61,78% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 14,08% |
Tổng nợ | 1,55 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,80 Tr | -17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
286