Trang chủINDOUS • NSE
add
Indo US Bio-Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
258,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
256,10 ₹ - 263,00 ₹
Phạm vi một năm
222,00 ₹ - 331,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T INR
Số lượng trung bình
9,90 N
Tỷ số P/E
44,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,73 Tr | 40,21% |
Chi phí hoạt động | 26,86 Tr | -23,31% |
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 161,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,66 | 86,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,49 Tr | 98,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 878,41 Tr | — |
Tổng nợ | 175,89 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | 161,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
883