Trang chủINDOWIND • NSE
add
Indowind Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
20,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ₹ - 20,02 ₹
Phạm vi một năm
14,16 ₹ - 32,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T INR
Số lượng trung bình
389,08 N
Tỷ số P/E
36,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,44 Tr | -18,39% |
Chi phí hoạt động | 43,26 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | 224,00 N | -70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -64,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,97 Tr | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,51 Tr | 3.607,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 N | -70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
69