Trang chủINDOWIND • NSE
add
Indowind Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
21,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,10 ₹ - 22,39 ₹
Phạm vi một năm
14,38 ₹ - 32,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T INR
Số lượng trung bình
259,51 N
Tỷ số P/E
33,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,55 Tr | -28,88% |
Chi phí hoạt động | 44,35 Tr | -22,20% |
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | 6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,48 | 49,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,27 Tr | -34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -97,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,08 Tr | 6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
69