Trang chủINDP • NASDAQ
add
Indaptus Therapeutics Inc
7,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,017
7,15 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 $
Mức chênh lệch một ngày
6,65 $ - 7,44 $
Phạm vi một năm
6,65 $ - 58,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr USD
Số lượng trung bình
24,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -19,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | -60,06% |
Tổng tài sản | 5,41 Tr | -50,57% |
Tổng nợ | 2,61 Tr | 64,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -179,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -331,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -19,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,05 Tr | -28,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,15 Tr | 897,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 47,64% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | -27,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7