Trang chủINDRAMEDCO • NSE
add
Indraprastha Medical Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
398,85 ₹ - 412,25 ₹
Phạm vi một năm
232,50 ₹ - 572,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,38 T INR
Số lượng trung bình
187,97 N
Tỷ số P/E
23,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 701,90 Tr | -80,59% |
Thu nhập ròng | 410,10 Tr | 31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,29 | 24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,92 Tr | 26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 45,03% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 17,75% |
Tổng nợ | 2,55 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,10 Tr | 31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.977