Trang chủINDRAMEDCO • NSE
add
Indraprastha Medical Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
467,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
455,00 ₹ - 471,75 ₹
Phạm vi một năm
307,25 ₹ - 572,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,74 T INR
Số lượng trung bình
239,02 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 764,60 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 514,60 Tr | 14,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | 9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,52 Tr | 12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 43,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,60 Tr | 14,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.977