Trang chủINDS • IDX
add
Indospring Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
250,00 Rp - 258,00 Rp
Phạm vi một năm
195,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT IDR
Số lượng trung bình
208,64 N
Tỷ số P/E
33,66
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,00 T | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 69,80 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 11,84 T | -85,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -83,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,39 T | -56,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,43 T | -51,03% |
Tổng tài sản | 4,22 NT | 5,04% |
Tổng nợ | 738,43 T | -18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,84 T | -85,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,49 T | -87,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,58 T | 90,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,42 T | 66,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,51 T | 30,22% |
Dòng tiền tự do | -30,22 T | 76,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.572