Trang chủINDSWFTLTD • NSE
add
Ind Swift Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,30 ₹ - 21,40 ₹
Phạm vi một năm
14,30 ₹ - 31,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
57,55 N
Tỷ số P/E
2,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 574,49 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 138,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 132,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,92 Tr | 29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,45 Tr | 360,39% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 7,28% |
Tổng nợ | 13,44 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 138,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.054