Trang chủINDT • STO
add
Indutrade AB
Giá đóng cửa hôm trước
256,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
248,80 kr - 257,40 kr
Phạm vi một năm
233,40 kr - 332,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
92,39 T SEK
Số lượng trung bình
294,00 N
Tỷ số P/E
33,19
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | 3,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,37 | 3,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 1,39% |
Tổng tài sản | 34,42 T | 10,06% |
Tổng nợ | 17,77 T | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | 3,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 5,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,00 Tr | -54,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,00 Tr | 192,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 23,20% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | -18,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
9.699