Trang chủINDU-A • STO
add
Industrivarden AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
355,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
353,60 kr - 359,20 kr
Phạm vi một năm
308,40 kr - 379,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
154,40 T SEK
Số lượng trung bình
92,76 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | 432,63% |
Chi phí hoạt động | 28,00 Tr | -12,50% |
Thu nhập ròng | 6,70 T | 417,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,00 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,74 T | 426,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -34,69% |
Tổng tài sản | 170,10 T | 19,05% |
Tổng nợ | 7,75 T | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 T | 417,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,00 Tr | 30,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | -63,58% |
Dòng tiền tự do | 4,19 T | 393,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
15