Trang chủINDU-A • STO
add
Industrivarden AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
366,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
364,60 kr - 368,80 kr
Phạm vi một năm
274,90 kr - 378,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
158,71 T SEK
Số lượng trung bình
76,75 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,34 T | -540,55% |
Chi phí hoạt động | 34,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | -7,38 T | -570,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,49 | 6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,38 T | -550,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 2,78% |
Tổng tài sản | 163,39 T | 12,68% |
Tổng nợ | 7,73 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 T | -570,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 T | 9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -85,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 T | -35,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -590,00 Tr | -186,38% |
Dòng tiền tự do | -863,38 Tr | -140,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
15