Trang chủINDX • IDX
add
Tanah Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
78,00 Rp - 79,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,60 T IDR
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,97 Tr | -62,35% |
Chi phí hoạt động | 646,52 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | -0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,36 N | -165,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -915,26 Tr | -35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,07 Tr | -95,46% |
Tổng tài sản | 46,89 T | -8,09% |
Tổng nợ | 21,41 T | 27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | -0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 T | -1,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 T | -14,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -44,66% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | -27,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8