Trang chủINDX • IDX
add
Tanah Laut Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,90 T IDR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,92 Tr | -79,71% |
Chi phí hoạt động | 527,28 Tr | -39,71% |
Thu nhập ròng | -841,51 Tr | -49,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -404,72 | -634,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,50 Tr | -339,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -62,45% |
Tổng tài sản | 50,40 T | -16,02% |
Tổng nợ | 18,85 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,51 Tr | -49,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -850,07 Tr | -182,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 T | -209,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 T | -202,40% |
Dòng tiền tự do | -3,39 T | -205,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
8