Trang chủINDY • IDX
add
Indika Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 Rp - 1.440,00 Rp
Phạm vi một năm
905,00 Rp - 1.825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 NT IDR
Số lượng trung bình
17,16 Tr
Tỷ số P/E
43,38
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,51 Tr | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 52,46 Tr | 6,51% |
Thu nhập ròng | -24,32 Tr | -194,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | -203,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,27 Tr | -73,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -169,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,83 Tr | -1,69% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -4,83% |
Tổng nợ | 1,61 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,32 Tr | -194,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | -107,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,28 Tr | 72,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,23 Tr | -575,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,34 Tr | -107,22% |
Dòng tiền tự do | -12,90 Tr | 91,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.328