Trang chủINEA • EPA
add
Fonciere Inea SA
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 €
Mức chênh lệch một ngày
35,30 € - 35,90 €
Phạm vi một năm
27,70 € - 36,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
384,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
681,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,46 Tr | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 18,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,69 Tr | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | -16,57% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 1,60% |
Tổng nợ | 644,14 Tr | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 18,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,35 Tr | 1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | 17,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,05 Tr | 198,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 134,57% |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | 16,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web