Trang chủINEN • FRA
add
Indigo Exploration Inc
Phạm vi một năm
0,0036 € - 0,068 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,38 N | -4,16% |
Thu nhập ròng | -102,58 N | -67,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,04 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,57 N | -62,26% |
Tổng tài sản | 626,50 N | -25,49% |
Tổng nợ | 440,76 N | 261,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,58 N | -67,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,33 N | -113,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,85 N | 80,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,82 N | 107,12% |
Dòng tiền tự do | 151,28 N | 163,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web