Trang chủINEP3 • BVMF
add
Inepr SA Indstr e Constrs em Rcprco Jdcl
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,90 R$ - 2,14 R$
Phạm vi một năm
1,22 R$ - 3,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
77,55 Tr BRL
Số lượng trung bình
53,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 31,82 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | -69,82 Tr | -110,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 N | -109,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,14 Tr | -14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,00 N | -78,10% |
Tổng tài sản | 932,84 Tr | -20,04% |
Tổng nợ | 2,38 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,82 Tr | -110,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,55 Tr | 215,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,00 N | 99,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,28 Tr | -136,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,00 N | 106,43% |
Dòng tiền tự do | 6,55 Tr | 102,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.014