Trang chủINEP3 • BVMF
add
Inepr SA Indstr e Constrs em Rcprco Jdcl
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,30 R$ - 1,38 R$
Phạm vi một năm
1,28 R$ - 4,68 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
56,58 Tr BRL
Số lượng trung bình
29,91 N
Tỷ số P/E
0,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 N | -91,24% |
Chi phí hoạt động | 7,37 Tr | -60,71% |
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | 77,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,28 N | -158,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,68 Tr | 67,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,00 N | -88,39% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -17,62% |
Tổng nợ | 2,40 T | -21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | 77,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,43 Tr | 40,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,33 Tr | 1.145,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,67 Tr | -887,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -910,00 N | -130,03% |
Dòng tiền tự do | 23,09 Tr | 1.014,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.014