Trang chủINET • IDX
add
Sinergi Inti Andalan Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 69,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 182,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
517,50 T IDR
Số lượng trung bình
308,42 Tr
Tỷ số P/E
504,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | 20,88% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 36,68% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | 11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 57,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,67 T | -0,09% |
Tổng tài sản | 231,53 T | 3,48% |
Tổng nợ | 14,88 T | 75,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 105,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 T | 97,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,12 Tr | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,60 Tr | -100,16% |
Dòng tiền tự do | -713,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
26