Trang chủINF • EPA
add
Infotel SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,40 €
Mức chênh lệch một ngày
42,40 € - 43,00 €
Phạm vi một năm
33,70 € - 50,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
288,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,12 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,82 Tr | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 33,75 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 25,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 Tr | 81,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,90 Tr | 13,41% |
Tổng tài sản | 256,20 Tr | 0,12% |
Tổng nợ | 132,40 Tr | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | -6,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 46,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -992,50 N | 13,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,05 Tr | 1,86% |
Dòng tiền tự do | 5,17 Tr | -14,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.083