Trang chủINFI • CVE
add
Infinitum Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,98 N CAD
Số lượng trung bình
93,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,74 N | -84,44% |
Thu nhập ròng | -167,74 N | 83,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,26 N | -11,60% |
Tổng tài sản | 3,26 Tr | -7,11% |
Tổng nợ | 779,12 N | 36,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,74 N | 83,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,73 N | 40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 951,00 | 103,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,75 N | 54,71% |
Dòng tiền tự do | -58,18 N | -185,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web