Trang chủINFIQ • OTCMKTS
add
Infinity Pharmaceuticals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,46 USD
Số lượng trung bình
13,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 21,23 Tr | — |
Tổng nợ | 58,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30