Trang chủINFM • CVE
add
Infinico Metals
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,12 N CAD
Số lượng trung bình
58,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -18,69 N | -101,94% |
Thu nhập ròng | -62,59 N | 93,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,69 N | 102,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,97 N | -83,71% |
Tổng tài sản | 645,35 N | -70,49% |
Tổng nợ | 104,15 N | -82,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,59 N | 93,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,47 N | 62,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,47 N | -110,91% |
Dòng tiền tự do | -72,20 N | -113,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web