Trang chủINFM • CVE
add
Infinico Metals
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 722,68 N | 182,53% |
Thu nhập ròng | -678,80 N | -56,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -645,06 N | -169,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 55,11% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | 7,90% |
Tổng nợ | 409,65 N | 317,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,80 N | -56,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,70 N | -160,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 | -101,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 614,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,70 N | 111,16% |
Dòng tiền tự do | -200,28 N | -102,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web