Trang chủINFO • IST
add
Info Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,20 ₺ - 2,30 ₺
Phạm vi một năm
1,85 ₺ - 2,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T TRY
Số lượng trung bình
18,92 Tr
Tỷ số P/E
171,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 T | 288,01% |
Chi phí hoạt động | 475,97 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 92,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 97,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 102,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | 103,90% |
Tổng tài sản | 14,45 T | 72,38% |
Tổng nợ | 12,46 T | 79,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 92,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,79 Tr | -9,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,35 N | -138,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,81 Tr | 78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,28 Tr | 298,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
317