Trang chủINFOBEAN • NSE
add
InfoBeans Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
294,00 ₹ - 310,80 ₹
Phạm vi một năm
294,00 ₹ - 511,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T INR
Số lượng trung bình
20,24 N
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,30 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 203,00 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | 70,60 Tr | 26,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 17,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,55 Tr | 54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 26,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,60 Tr | 26,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.501