Trang chủINFOM • KLSE
add
Infomina Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,89 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
523,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
418,87 N
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,45 Tr | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | -19,73% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 Tr | -12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,88 Tr | -42,40% |
Tổng tài sản | 293,93 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 138,36 Tr | -8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,08 Tr | -1.382,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | 41,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,54 Tr | -2.991,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,04 Tr | -1.748,73% |
Dòng tiền tự do | -29,74 Tr | -511,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
113