Trang chủINFOM • KLSE
add
Infomina Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,24 RM - 1,30 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
781,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
272,08 N
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,18 Tr | -17,84% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 30,92% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,35 | 34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,35 Tr | -30,93% |
Tổng tài sản | 295,16 Tr | -3,89% |
Tổng nợ | 148,70 Tr | -20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,20 Tr | -199,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 221,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,75 Tr | 9.415,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,00 N | -97,90% |
Dòng tiền tự do | -17,13 Tr | -203,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
113