Trang chủINFREA • STO
add
Infrea AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,65 kr - 16,15 kr
Phạm vi một năm
9,84 kr - 16,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
481,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
23,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,90 Tr | 28,77% |
Chi phí hoạt động | 181,90 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | -38,20 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,30 | 23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 Tr | 15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,30 Tr | 222,38% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 3,80% |
Tổng nợ | 699,70 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,20 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,80 Tr | -392,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | 6,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,50 Tr | -69,64% |
Dòng tiền tự do | -36,58 Tr | -408,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
298