Trang chủINGENIEU • KLSE
add
Ingenieur Gudang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
526,79 N
Tỷ số P/E
2,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 Tr | -56,60% |
Chi phí hoạt động | 206,00 N | 120,52% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -73,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,61 | -40,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | -71,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,26 Tr | 668,49% |
Tổng tài sản | 261,05 Tr | 13,52% |
Tổng nợ | 63,52 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -73,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 Tr | 21,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,28 Tr | 225,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,00 N | -42,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,02 Tr | 4.941,06% |
Dòng tiền tự do | 11,31 Tr | 23,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
319