Trang chủINGENIEU • KLSE
add
Ingenieur Gudang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,63 Tr
Tỷ số P/E
1,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | -21,01% |
Chi phí hoạt động | 511,00 N | -47,10% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 62,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,09 | 105,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | 9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 Tr | 278,45% |
Tổng tài sản | 260,98 Tr | 6,54% |
Tổng nợ | 65,13 Tr | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 62,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,00 N | 108,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 Tr | 300,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -868,00 N | -121,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | 374,10% |
Dòng tiền tự do | 3,56 Tr | 151,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
319