Trang chủINGGF • OTCMKTS
add
Inghams Group Ltd
Phạm vi một năm
8,31 $ - 8,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,75 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 94,40 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | -18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,20 Tr | 93,59% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -8,95% |
Tổng nợ | 2,13 T | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | -18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,55 Tr | -17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,55 Tr | 42,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,60 Tr | 70,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,25 Tr | 219,63% |
Dòng tiền tự do | 2,74 Tr | -91,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web