Trang chủINGN • NASDAQ
add
Inogen Inc
7,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,28 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 $
Mức chênh lệch một ngày
6,92 $ - 7,28 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 13,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,74 Tr USD
Số lượng trung bình
320,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,08 Tr | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 46,50 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | -9,76 Tr | 63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,18 | 65,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 71,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,14 Tr | 69,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,80 Tr | -11,42% |
Tổng tài sản | 296,18 Tr | -9,20% |
Tổng nợ | 122,32 Tr | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,76 Tr | 63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | 4,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,54 Tr | 179,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,00 N | -1.757,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 Tr | 820,14% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -66,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
766