Trang chủINGRM • IST
add
Ingram Micro Bilisim Sistemleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
388,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
391,25 ₺ - 398,00 ₺
Phạm vi một năm
356,25 ₺ - 631,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T TRY
Số lượng trung bình
67,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | 52,37% |
Chi phí hoạt động | 117,83 Tr | -32,18% |
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | 160,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,92 Tr | 169,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,04 Tr | 42,38% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 42,01% |
Tổng nợ | 9,75 T | 43,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,61 Tr | 160,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 664,26 Tr | 240,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,78 Tr | 3.040,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -569,11 Tr | -323,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,68 Tr | -15,71% |
Dòng tiền tự do | 520,41 Tr | 360,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
195