Trang chủINH • FRA
add
Indus Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 €
Mức chênh lệch một ngày
21,05 € - 21,05 €
Phạm vi một năm
18,30 € - 29,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
566,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,64 Tr | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 204,82 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | 21,48 Tr | 296,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 320,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,62 Tr | -3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,69 Tr | 2,31% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -4,60% |
Tổng nợ | 1,13 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,48 Tr | 296,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,81 Tr | 45,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,46 Tr | -85,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,22 Tr | -1.218,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,59 Tr | -3.946,63% |
Dòng tiền tự do | 23,12 Tr | -17,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.813