Trang chủINHD • NASDAQ
add
Inno Holdings Inc
4,96 $
Sau giờ giao dịch:(3,23%)+0,16
5,12 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,67 $ - 5,14 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 74,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 Tr USD
Số lượng trung bình
137,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,68 N | -56,10% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -29,41% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 N | -65,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 31,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 1.568,10% |
Tổng tài sản | 4,37 Tr | 40,39% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | -66,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -341,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 N | -14.300.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,42 N | -182,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -4.048,45% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -2.715,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
11