Trang chủINHD • NASDAQ
add
Inno Holdings Inc
8,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,73 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,23 $ - 8,76 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 10,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,50 Tr USD
Số lượng trung bình
29,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,00 N | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 598,79 N | -25,76% |
Thu nhập ròng | -603,70 N | 24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -304,90 | 36,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,58 N | 28,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -37,42% |
Tổng tài sản | 10,70 Tr | 11,08% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -72,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,70 N | 24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -1.196,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -2.600,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,24 Tr | -8,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | -57,28% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -469,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
4