Trang chủINHD • NASDAQ
add
Inno Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 19,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 Tr USD
Số lượng trung bình
66,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 718,69% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -45,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | -825,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | 131,92% |
Tổng tài sản | 8,83 Tr | 101,94% |
Tổng nợ | 880,70 N | -35,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -45,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,78 N | 65,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,00 N | -35,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 558,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 496,47 N | 123,05% |
Dòng tiền tự do | -353,09 N | 50,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
4