Trang chủINIKF • OTCMKTS
add
PopReach Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,80 Tr | 26,40% |
Chi phí hoạt động | 15,46 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | -308,00 N | 93,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 94,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | 48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 Tr | -19,56% |
Tổng tài sản | 126,09 Tr | -19,17% |
Tổng nợ | 128,49 Tr | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,00 N | 93,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | -111,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,44 Tr | 248,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 Tr | -156,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | -144,34% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -67,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184