Trang chủINIT • STO
add
Initiator Pharma A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,20 kr - 6,70 kr
Phạm vi một năm
6,20 kr - 11,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
359,81 Tr SEK
Số lượng trung bình
36,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 684,00 N | -0,44% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,98 Tr | -45,00% |
Tổng tài sản | 17,20 Tr | -36,99% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -91,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | 62,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | 39,62% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 74,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3