Trang chủINJJQ • OTCMKTS
add
Intrum AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T SEK
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -3,48% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 85,08% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 142,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 143,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 204,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 154,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -30,12% |
Tổng tài sản | 74,21 T | -19,33% |
Tổng nợ | 60,22 T | -17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 142,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 43,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,00 Tr | -121,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,00 Tr | 81,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 714,00 Tr | -8,58% |
Dòng tiền tự do | 510,38 Tr | 104,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
9.042