Trang chủINKT • NASDAQ
add
Mink Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,98 $ - 7,45 $
Phạm vi một năm
4,56 $ - 13,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 Tr USD
Số lượng trung bình
12,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | -33,87% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | 36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | 34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -44,39% |
Tổng tài sản | 4,27 Tr | -38,10% |
Tổng nợ | 26,06 Tr | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 47,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 576,00 | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -154,78% |
Dòng tiền tự do | -832,34 N | 55,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
23