Trang chủINKT • NASDAQ
add
Mink Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Phạm vi một năm
4,56 $ - 13,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 Tr USD
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -54,50% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | 58,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | 55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | 35,93% |
Tổng tài sản | 5,72 Tr | 25,67% |
Tổng nợ | 25,31 Tr | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | 43,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | 42,24% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -20,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
23