Trang chủINL1L • VSE
add
INVL Baltic Farmland AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 €
Phạm vi một năm
5,80 € - 7,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,00 N | 3,48% |
Chi phí hoạt động | -53,00 N | 1,85% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 626,89 | -38,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,00 N | 111,86% |
Tổng tài sản | 22,98 Tr | 9,72% |
Tổng nợ | 3,24 Tr | 22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
2